TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn mài

bàn mài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái nạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưới chà hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bào rau củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bào củ quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dũa gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũa kim loại mềm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ban mai

ban mai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá sớm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bán mái

bán mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bán mái

cut roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bàn mài

grinding table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grinding table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ban mai

Morgen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Morgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lúc ban mai am Morgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

morgens

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

morgendlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühzeitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bàn mài

Lapidar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raffel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reiber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reibeisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

morgendlich /a/

thuộc] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng.

frühzeitig /I a/

1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.

Reibeisen /n-s, =/

cái] bàn xát, bàn mài, dũa gỗ, dũa kim loại mềm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lapidar /der; -s, -e (Fachspr.)/

bàn mài;

Rappe /['raps], die; -n/

(westmd ) bàn xát; bàn mài; cái nạo (‘Raspel);

Raffel /die; -, -n (landsch.)/

cái mài; bàn mài; lưới chà hạt;

Reibe /[’raiba], die; -n (landsch.)/

bàn xát; bàn mài; bàn bào rau củ (Raspel);

Reiber /der; -s, - (landsch.)/

bàn xát; bàn mài; bàn bào củ quả (Raspel);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut roof

bán mái

grinding table

bàn mài

 grinding table /xây dựng/

bàn mài

 cut roof /xây dựng/

bán mái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ban mai

Morgen-; Morgen m; lúc ban mai am Morgen, morgens (adv)