TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rappe

quạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngựa ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rappe

black horse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rappe

Rappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mülpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rapfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotschiedl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zalat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rappe

cheval noir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moreau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aspe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf Schusters Rappe n

đi bộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rappe /['raps], die; -n/

(westmd ) bàn xát; bàn mài; cái nạo (‘Raspel);

Rappe /der; -n, -n/

con ngựa ô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rappe /m -n, -n/

1. [con] quạ (Coruus co- 5: raxf, 2. con ngựa ô; ♦ auf Schusters Rappe n đi bộ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rappe /SCIENCE/

[DE] Rappe

[EN] black horse

[FR] cheval noir; moreau

Mülpe,Raap,Rapfen,Rappe,Rotschiedl,Schied,Zalat /FISCHERIES/

[DE] Mülpe; Raap; Rapfen; Rappe; Rotschiedl; Schied; Zalat

[EN] asp

[FR] aspe