Việt
quạ
bàn xát
bàn mài
cái nạo
con ngựa ô
Anh
black horse
asp
Đức
Rappe
Mülpe
Raap
Rapfen
Rotschiedl
Schied
Zalat
Pháp
cheval noir
moreau
aspe
auf Schusters Rappe n
đi bộ.
Rappe /['raps], die; -n/
(westmd ) bàn xát; bàn mài; cái nạo (‘Raspel);
Rappe /der; -n, -n/
con ngựa ô;
Rappe /m -n, -n/
1. [con] quạ (Coruus co- 5: raxf, 2. con ngựa ô; ♦ auf Schusters Rappe n đi bộ.
Rappe /SCIENCE/
[DE] Rappe
[EN] black horse
[FR] cheval noir; moreau
Mülpe,Raap,Rapfen,Rappe,Rotschiedl,Schied,Zalat /FISCHERIES/
[DE] Mülpe; Raap; Rapfen; Rappe; Rotschiedl; Schied; Zalat
[EN] asp
[FR] aspe