TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schied

impf của scheiden.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trọng tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm còi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schied

asp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schied

schied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mülpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rapfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotschiedl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zalat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schied

aspe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer hat dieses Spiel geschiedst?

ai thổi trận này thế?

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mülpe,Raap,Rapfen,Rappe,Rotschiedl,Schied,Zalat /FISCHERIES/

[DE] Mülpe; Raap; Rapfen; Rappe; Rotschiedl; Schied; Zalat

[EN] asp

[FR] aspe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schied /[ji:t]/

động từ;

schied /.sen (sw. V.; hat) (Sport Jargon)/

làm trọng tài; cầm còi; thổi (schiedsrichtern);

wer hat dieses Spiel geschiedst? : ai thổi trận này thế?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schied

impf của scheiden.