Việt
impf của scheiden.
động từ
làm trọng tài
cầm còi
thổi
Anh
asp
Đức
schied
Mülpe
Raap
Rapfen
Rappe
Rotschiedl
Zalat
Pháp
aspe
wer hat dieses Spiel geschiedst?
ai thổi trận này thế?
Mülpe,Raap,Rapfen,Rappe,Rotschiedl,Schied,Zalat /FISCHERIES/
[DE] Mülpe; Raap; Rapfen; Rappe; Rotschiedl; Schied; Zalat
[EN] asp
[FR] aspe
schied /[ji:t]/
động từ;
schied /.sen (sw. V.; hat) (Sport Jargon)/
làm trọng tài; cầm còi; thổi (schiedsrichtern);
wer hat dieses Spiel geschiedst? : ai thổi trận này thế?