Reibeisen /das/
(landsch ) bàn xát;
bàn mài rau củ (Raspel);
Rappe /['raps], die; -n/
(westmd ) bàn xát;
bàn mài;
cái nạo (‘Raspel);
Reibe /[’raiba], die; -n (landsch.)/
bàn xát;
bàn mài;
bàn bào rau củ (Raspel);
Reiber /der; -s, - (landsch.)/
bàn xát;
bàn mài;
bàn bào củ quả (Raspel);