Việt
xem Reibeisen.
bàn xát
bàn mài
bàn bào rau củ
Anh
grater
Đức
Reibe
Raspel
Reibe (Reibeisen), Raspel
Reibe /[’raiba], die; -n (landsch.)/
bàn xát; bàn mài; bàn bào rau củ (Raspel);
Reibe /f =, -n/