Việt
cái giũa
cái nạo
Anh
grater
rasp
Đức
Raspel
Reibe
Pháp
grattoir
râpe
grater,rasp /ENG-MECHANICAL/
[DE] Raspel
[EN] grater; rasp
[FR] grattoir; râpe
Reibe (Reibeisen), Raspel
cái giũa, cái nạo