Anh
grater
rasp
Đức
Raspel
Pháp
râpe
grattoir
Râpe à bois
Cái giũa gỗ.
Râpe à fromage
Cái nạo pho mát.
grattoir,râpe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Raspel
[EN] grater; rasp
[FR] grattoir; râpe
râpe [Rap] n. f. 1. Giũa răng thưa (để giũa các vật mềm). Râpe à bois: Cái giũa gỗ. 2. Bàn xát, cái nạo, cái nghiền. Râpe à fromage: Cái nạo pho mát.
râpe [Rap] n. f. NHO Đồng rafle 2.