Việt
giũa nạo
Máy xát
thiết bị nạo giũa
cái giũa
giũa gai
giũa gỗ
giũa kim loại mềm
giũa thô
cái giũa thô
giũa
nạo
Anh
rasp
grater
Đức
Raspel
Reibeisen
Raspe
raspeln
Pháp
grattoir
râpe
grater,rasp /ENG-MECHANICAL/
[DE] Raspel
[EN] grater; rasp
[FR] grattoir; râpe
Reibeisen /nt/XD/
[EN] rasp
[VI] cái giũa thô
Raspe /f/XD/
raspeln /vt/XD/
[VI] giũa, nạo
Rasp
A machine that grinds waste into a manageable material and helps prevent odor.
Loại máy nghiền rác thành một vật liệu có thể quản lý được và giúp tránh mùi hôi.
cái dũa thô Một loại dũa thô dùng để dũa các vật liệu mềm như gỗ hoặc chất dẻo.
[VI] Máy xát
[EN] A machine that grinds waste into a manageable material and helps prevent odor.
[VI] Loại máy nghiền rác thành một vật liệu có thể quản lý được và giúp tránh mùi hôi.
giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)
[rɑ:sp]
o thiết bị nạo giũa
Dụng cụ cứu kẹt cổ giống như thiết bị nghiến dùng để giảm nhỏ kích thước của vật bị kẹt nhằm chuẩn bị cho việc cứu kẹt bằng dụng cụ khác:
rasp /CƠ KHÍ/