Việt
giũa
nạo
dũa
thái
băm.
giũa bằng giũa thô
giũa vật gì
nạo nhuyễn
nạo nhỏ
Anh
rasp
Đức
raspeln
an etw. (Dat.)
raspeln /(sw. V.; hat)/
giũa bằng giũa thô (gỗ, kim loại );
an etw. (Dat.) :
giũa vật gì;
nạo nhuyễn; nạo nhỏ (rau, củ );
raspeln /vt/
1. dũa; 2. thái, băm.
raspeln /vt/XD/
[EN] rasp
[VI] giũa, nạo