Việt
máy xát
cối xay
Anh
Rasp
grater
lute
Đức
Raspel
Mühlgang
Mühlgang /m -(e)s, -gânge (kĩ thuật)/
máy xát, cối xay;
Máy xát
A machine that grinds waste into a manageable material and helps prevent odor.
Loại máy nghiền rác thành một vật liệu có thể quản lý được và giúp tránh mùi hôi.
[DE] Raspel
[VI] Máy xát
[EN] A machine that grinds waste into a manageable material and helps prevent odor.
[VI] Loại máy nghiền rác thành một vật liệu có thể quản lý được và giúp tránh mùi hôi.
grater, lute /xây dựng/