Việt
buổi sáng
ban sáng
ban mai
sáng
quá sớm
non
yểu
sáng sóm
trước
từ trưóc
sớm.
Đức
frühzeitig
frühzeitig /I a/
1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.