TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban sáng

ban sáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá sớm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian từ buổi sáng đến gần trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ban sáng

vormittags

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Morgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Morgens-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

morgens'

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

am Morgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

morgendlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühzeitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vormittag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Ozonwerte zeigen einen typischen Tagesverlauf mit einem steilen Anstieg vormittags, dem Maximum am Nachmittag und einem Abfall in der Nacht.

Các trị số ozone trong một ngày cho thấy một diễn tiến đặc thù vớim ột độ tăng nhanh vào ban sáng, một trị số tối đa lúc quá trưa và một độ giảm trong buổi tối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Montag vormittags

sáng thứ hai

montags vormittags

vào mỗi sáng thứ hai.

heute Vormittag

sáng nay

am frühen Vormittag

vào lúc sáng sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vormittags /(Adv.)/

hồi sáng; ban sáng; lúc sáng;

sáng thứ hai : Montag vormittags vào mỗi sáng thứ hai. : montags vormittags

Vormittag /der; -s, -e/

khoảng thời gian từ buổi sáng đến gần trưa; buổi sáng; ban sáng;

sáng nay : heute Vormittag vào lúc sáng sớm. : am frühen Vormittag

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vormittags /adv/

hôi sáng, ban sáng, lúc sáng.

morgendlich /a/

thuộc] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng.

frühzeitig /I a/

1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ban sáng

Morgen m; Morgens-; morgens' (adv), am Morgen; vào ban sáng am Morgen