Việt
ban sáng
hôi sáng
lúc sáng.
hồi sáng
lúc sáng
Anh
in the morning
Đức
vormittags
Pháp
Ante meridiem
avant-midi
Die Ozonwerte zeigen einen typischen Tagesverlauf mit einem steilen Anstieg vormittags, dem Maximum am Nachmittag und einem Abfall in der Nacht.
Các trị số ozone trong một ngày cho thấy một diễn tiến đặc thù vớim ột độ tăng nhanh vào ban sáng, một trị số tối đa lúc quá trưa và một độ giảm trong buổi tối.
Montag vormittags
sáng thứ hai
montags vormittags
vào mỗi sáng thứ hai.
vormittags /(Adv.)/
hồi sáng; ban sáng; lúc sáng;
Montag vormittags : sáng thứ hai montags vormittags : vào mỗi sáng thứ hai.
vormittags /adv/
hôi sáng, ban sáng, lúc sáng.
vormittags /TECH/
[DE] vormittags
[EN] in the morning
[FR] Ante meridiem; avant-midi