Việt
hồi sáng
ban sáng
lúc sáng
Đức
heute morgen
vormittags
Montag vormittags
sáng thứ hai
montags vormittags
vào mỗi sáng thứ hai.
vormittags /(Adv.)/
hồi sáng; ban sáng; lúc sáng;
sáng thứ hai : Montag vormittags vào mỗi sáng thứ hai. : montags vormittags