TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raffel

lược chải lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói huyên thiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưới chà hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người to mồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ba hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nói huyên thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

raffel

Raffel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raffel /die; -, -n (landsch.)/

cái mài; bàn mài; lưới chà hạt;

Raffel /die; -, -n (landsch.)/

(từ lóng, ý khinh thường) người to mồm;

Raffel /die; -, -n (landsch.)/

người ba hoa; người nói huyên thiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raffel /f =, -n/

1. [cái] lược chải lanh; 2. [cái] mõ; 3. [ngưòi] ba hoa, nói huyên thiên.