Việt
lược chải lanh
mõ
ba hoa
nói huyên thiên.
cái mài
bàn mài
lưới chà hạt
người to mồm
người ba hoa
người nói huyên thiên
Đức
Raffel
Raffel /die; -, -n (landsch.)/
cái mài; bàn mài; lưới chà hạt;
(từ lóng, ý khinh thường) người to mồm;
người ba hoa; người nói huyên thiên;
Raffel /f =, -n/
1. [cái] lược chải lanh; 2. [cái] mõ; 3. [ngưòi] ba hoa, nói huyên thiên.