Raffel /die; -, -n (landsch.)/
người ba hoa;
người nói huyên thiên;
Quackler /der; -s, - (ỉandsch. ugs.)/
người nói huyên thiên;
người nói luôn mồm;
Schnattergans /die/
(ugs abwertend) người nói huyên thiên;
người nói liên tu bất tận;
Quasselstrippe /die/
(từ lóng, ý khinh thường) người nói huyên thiên;
người nói liếng thoắng;
người nói như máy;
Schnatterin /die; -, -nen (ugs. abwertend)/
người nói luôri mồm;
người nói huyên thiên;
người nói liên tu bất tận;