Việt
máy nói
máy điện thoại.
máy điện thoại
người nói huyên thiên
người nói liếng thoắng
người nói như máy
Đức
Quasselstrippe
Quasselstrippe /die/
(từ lóng, đùa) máy điện thoại (Telefon);
(từ lóng, ý khinh thường) người nói huyên thiên; người nói liếng thoắng; người nói như máy;
Quasselstrippe /f =, -n (đùa)/
máy nói, máy điện thoại.