TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quasselstrippe

máy nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy điện thoại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nói huyên thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nói liếng thoắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nói như máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quasselstrippe

Quasselstrippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quasselstrippe /die/

(từ lóng, đùa) máy điện thoại (Telefon);

Quasselstrippe /die/

(từ lóng, ý khinh thường) người nói huyên thiên; người nói liếng thoắng; người nói như máy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quasselstrippe /f =, -n (đùa)/

máy nói, máy điện thoại.