Quasselstrippe /die/
(từ lóng, đùa) máy điện thoại (Telefon);
Fernsprech /ap.pa. rat, der/
máy điện thoại (Telefonapparat);
Telefon /['te:lefo:n, auch tele'fom], das; -s, -e/
máy điện thoại;
điện thoại reo : das Telefon läutet điện thoại gọi em : Telefon für dich một máy điện thoại không dây. 2i. đường dây điện thoại (Telefonanschluss). : ein schnurloses Telefon
Telefonapparat /der/
máy điện thoại (Telefon);
Fern /spre. eher, der (Amtsspr.)/
máy điện thoại;
đường dây điện thoại (Telefon);