Anschlußdrah /m -(e)s, -drâhte/
dây nói (điện); Anschluß
telephonisch /I a/
thuộc, bằng] điện thoại, dây nói; II adv theo điện thoại.
Telephon /n -s, -e/
điện thoại, máy điện thoại, dây nói, máy nói.
Leitung /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy; 2. cơ quan lãnh dạo; 3. (điện) dây dẫn, dây nói, đưòng dây; eine lange Leitung haben chậm hiểu, chậm lĩnh hội.