Việt
lãnh đạo
điều khiển
chỉ huy
cơ quan lãnh dạo
dây dẫn
dây nói
đưòng dây
Đức
Leitung
eine lange Leitung haben
chậm hiểu, chậm lĩnh hội.
Leitung /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy; 2. cơ quan lãnh dạo; 3. (điện) dây dẫn, dây nói, đưòng dây; eine lange Leitung haben chậm hiểu, chậm lĩnh hội.