Leitung /die; -, -en/
đường dây điện thoại (Tele fonleitung);
đường dây đang bận-, lange Leitung, kurzer Draht! (ugs.): đồ chậm hiểu, đầu óc ngu si! : die Leitung ist besetzt chậm hiểu, ngu ngốc : eine lange Leitung haben (ugs.) không hiểu ngay, chậm nhận thức được một vấn đề. : auf der Leitung stehen/sitzen (ugs.)
Draht /[dra:t], der; -[e]s, Drähte/
đường dây điện thoại (Telefonleitung);
Fernsprechanschluss /der/
đường dây điện thoại;
Telefonleitung /die/
đường dây điện thoại;
AnSchluss /der; -es, Anschlüsse/
điện thoại;
đường dây điện thoại (Femsprech- anlage);
đường dây điện thoại bị nhiễu. : der Anschluss ist gestört
Fern /spre. eher, der (Amtsspr.)/
máy điện thoại;
đường dây điện thoại (Telefon);