telephone line
đường dây điện thoại
telephone line /xây dựng/
đường điện thoại
telephone line
đường điện thoại
telephone line /điện lạnh/
đuờng dây điện thoại
telephone line /điện tử & viễn thông/
đường dây điện thoại
telephone line /điện tử & viễn thông/
đuờng dây điện thoại
telephone line /điện/
cáp điện thoại
telephone line /điện/
cáp điện thoại
phone line, telephone conduit, telephone line
đường dây điện thoại