Fernsprechkabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] telephone line
[VI] đường dây điện thoại, cáp điện thoại
Fernsprechleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] telephone line
[VI] đường dây điện thoại, cáp điện thoại
Telefonkabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] telephone cable, telephone line
[VI] cáp điện thoại
Telefonleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] telephone line, telephone wire
[VI] dây điện thoại