TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây điện thoại

dây điện thoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây quần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải rút quần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ xỏ dây giầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi dây nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dây điện thoại

telephone wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 service duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây điện thoại

Telefonleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telefondraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telefonschnur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ende 1949 sollte Fritz Stastny, Chemiker bei derBASF, eigentlich eine Isolierung für Telefonkabel entwickeln.

Cuối năm 1949, Fritz Stastny, một hóa học gialàm việc cho hãng BASF, có nhiệm vụ tìm kiếmmột chất cách điện để bọc dây điện thoại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strippe /f =, -n/

1. dây quần, dải rút quần; 2. [cái] lỗ xỏ dây giầy; 3. dây, sợi dây nhỏ; 4. dây điện thoại; ♦ es régnet Strippe n s mưa nhu trút nuóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Telefonschnur /die/

dây điện thoại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service duct

dây điện thoại

 service duct, telephone wire /điện tử & viễn thông/

dây điện thoại

telephone wire

dây điện thoại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telefonleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] telephone line, telephone wire

[VI] dây điện thoại

Telefondraht /m/KT_ĐIỆN/

[EN] telephone wire

[VI] dây điện thoại