Việt
dây quần
dải rút quần
lỗ xỏ dây giầy
dây
sợi dây nhỏ
dây điện thoại
Đức
Strippe
Strippe /f =, -n/
1. dây quần, dải rút quần; 2. [cái] lỗ xỏ dây giầy; 3. dây, sợi dây nhỏ; 4. dây điện thoại; ♦ es régnet Strippe n s mưa nhu trút nuóc.