TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi dây nhỏ

sợi dây nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây quần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải rút quần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ xỏ dây giầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây điện thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi dây mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi dây cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sợi dây nhỏ 1

sợi dây nhỏ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sợi dây nhỏ

 twine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sợi dây nhỏ

Schnürchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bändsei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spagat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sợi dây nhỏ 1

Drähtchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie am Schnürchen (ugs.)

(công việc V.V.) trơn tru, trôi chảy, không có chút trở ngại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es geht (álles)(wie)am Schnürchen ®

mọi việc trôi chảy;

j-n am Schnürchen haben

bé ai, ẵm ai, giữ ai;

etw. am Schnürchen haben [können, kennen,

wissen] biết rành rọt cái gì;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drähtchen /[’dre:txan], das; -s, -/

sợi dây nhỏ 1;

Schnürchen /das; -s, -/

sợi dây nhỏ;

(công việc V.V.) trơn tru, trôi chảy, không có chút trở ngại. : wie am Schnürchen (ugs.)

Bändsei /das; -s, -/

(landsch ) sợi dây mảnh; sợi dây nhỏ;

Spagat /der; -[e]s, -e (siidd., ôsterr.)/

sợi dây nhỏ; sợi dây cột (Schnur, Bindfaden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnürchen /n -s, =/

sợi dây nhỏ; ♦ es geht (álles)(wie)am Schnürchen ® mọi việc trôi chảy; j-n am Schnürchen haben bé ai, ẵm ai, giữ ai; etw. am Schnürchen haben [können, kennen, wissen] biết rành rọt cái gì; etw. [seine Aufgabe] wie am - hérsagen nói lưu loát, trả lỏi trôi chảy.

Strippe /f =, -n/

1. dây quần, dải rút quần; 2. [cái] lỗ xỏ dây giầy; 3. dây, sợi dây nhỏ; 4. dây điện thoại; ♦ es régnet Strippe n s mưa nhu trút nuóc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twine

sợi dây nhỏ

 twine /hóa học & vật liệu/

sợi dây nhỏ