TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spagat

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e dây thừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n -s giạng háng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi giạng háng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giạng háng sát đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác xoạc chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế xoạc chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi dây nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi dây cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spagat

Spagat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spagat /[spa'ga:t], der (österr. nur so) od. das; -[e]s, -e (Ballett, Turnen)/

động tác xoạc chân; tư thế xoạc chân;

Spagat /der; -[e]s, -e (siidd., ôsterr.)/

sợi dây nhỏ; sợi dây cột (Schnur, Bindfaden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spagat

1. m -(e)s, -e dây thừng, dây bện; 2. m, n -(e)s (thể thao) [đông tác] giạng háng, ngồi giạng háng, giạng háng sát đất.