Việt
m -s
-e dây thừng
dây bện
m
n -s giạng háng
ngồi giạng háng
giạng háng sát đất.
Đức
Spagat
1. m -(e)s, -e dây thừng, dây bện; 2. m, n -(e)s (thể thao) [đông tác] giạng háng, ngồi giạng háng, giạng háng sát đất.