TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnürchen

sợi dây nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schnürchen

clockwork

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schnürchen

Schnürchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie am Schnürchen (ugs.)

(công việc V.V.) trơn tru, trôi chảy, không có chút trở ngại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es geht (álles)(wie)am Schnürchen ®

mọi việc trôi chảy;

j-n am Schnürchen haben

bé ai, ẵm ai, giữ ai;

etw. am Schnürchen haben [können, kennen,

wissen] biết rành rọt cái gì;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnürchen /das; -s, -/

sợi dây nhỏ;

wie am Schnürchen (ugs.) : (công việc V.V.) trơn tru, trôi chảy, không có chút trở ngại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnürchen /n -s, =/

sợi dây nhỏ; ♦ es geht (álles)(wie)am Schnürchen ® mọi việc trôi chảy; j-n am Schnürchen haben bé ai, ẵm ai, giữ ai; etw. am Schnürchen haben [können, kennen, wissen] biết rành rọt cái gì; etw. [seine Aufgabe] wie am - hérsagen nói lưu loát, trả lỏi trôi chảy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schnürchen

(it goes like) clockwork