Việt
máy nói
máy điện thoại.
máy điện thoại
nhân viên điện thoại.
Anh
recorded voice machine
Đức
Telephon
Telefon
Quasselstrippe
Fernsprecher
Quasselstrippe /f =, -n (đùa)/
máy nói, máy điện thoại.
Fernsprecher /m -s, =/
1. máy nói, máy điện thoại; 2. nhân viên điện thoại.
recorded voice machine /điện tử & viễn thông/
Telephon n, Telefon n; máy nói tự dộng Münzfernsprecher m