Việt
người nói huyên thiên
người nói liếng thoắng
người nói như máy
người nói dông dài
đồ ba láp
kẻ bẻm mép
Đức
Quasselstrippe
Salbader
Quasselstrippe /die/
(từ lóng, ý khinh thường) người nói huyên thiên; người nói liếng thoắng; người nói như máy;
Salbader /der; -s, - (ugs. abwertend selten)/
người nói liếng thoắng; người nói dông dài; đồ ba láp; kẻ bẻm mép;