Việt
người ba hoa
người nói huyên thiên.
con ngỗng kêu quang quác
người nói huyên thiên
người nói liên tu bất tận
Đức
Schnattergans
Schnattergans /die/
con ngỗng kêu quang quác;
(ugs abwertend) người nói huyên thiên; người nói liên tu bất tận;
Schnattergans /ỉ =, -gânse/
người ba hoa, người nói huyên thiên.