TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người to mồm

người to mồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người láo xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người to mồm

Raffel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revolverschnauze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine große, freche Klappe haben

là người to mồm

die große Klappe schwingen

(tiếng lóng, ý khinh bỉ) là người huênh hoang, là người khoác lác

die/seine

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raffel /die; -, -n (landsch.)/

(từ lóng, ý khinh thường) người to mồm;

Klappe /die; -, -n/

(từ lóng, ý khinh bỉ) cái miệng (hay nói); người to mồm (Mund, Mundwerk);

là người to mồm : eine große, freche Klappe haben (tiếng lóng, ý khinh bỉ) là người huênh hoang, là người khoác lác : die große Klappe schwingen : die/seine

Revolverschnauze /die (ugs. abwertend)/

người to mồm; người láo xược;