Việt
vội vàng
vội vã
hấp tắp
lanh chanh
quá sớm
non
yểu.
hấp tấp
thiếu suy nghĩ
Đức
voreilig
voreilig /(Adj.)/
vội vàng; hấp tấp; vội vã; thiếu suy nghĩ (unüberlegt);
voreilig /a/
vội vàng, hấp tắp, vội vã, lanh chanh, quá sớm, non, yểu.