Việt
ban sáng
buổi sáng
hôi sáng
lúc sáng.
ban mai
sáng.
sáng
quá sớm
non
yểu
sáng sóm
trước
từ trưóc
sớm.
hồi sáng
lúc sáng
khoảng thời gian từ buổi sáng đến gần trưa
Đức
vormittags
Morgen
Morgens-
morgens'
am Morgen
morgendlich
frühzeitig
Vormittag
Die Ozonwerte zeigen einen typischen Tagesverlauf mit einem steilen Anstieg vormittags, dem Maximum am Nachmittag und einem Abfall in der Nacht.
Các trị số ozone trong một ngày cho thấy một diễn tiến đặc thù vớim ột độ tăng nhanh vào ban sáng, một trị số tối đa lúc quá trưa và một độ giảm trong buổi tối.
Montag vormittags
sáng thứ hai
montags vormittags
vào mỗi sáng thứ hai.
heute Vormittag
sáng nay
am frühen Vormittag
vào lúc sáng sớm.
vormittags /(Adv.)/
hồi sáng; ban sáng; lúc sáng;
sáng thứ hai : Montag vormittags vào mỗi sáng thứ hai. : montags vormittags
Vormittag /der; -s, -e/
khoảng thời gian từ buổi sáng đến gần trưa; buổi sáng; ban sáng;
sáng nay : heute Vormittag vào lúc sáng sớm. : am frühen Vormittag
vormittags /adv/
hôi sáng, ban sáng, lúc sáng.
morgendlich /a/
thuộc] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng.
frühzeitig /I a/
1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.
Morgen m; Morgens-; morgens' (adv), am Morgen; vào ban sáng am Morgen