Việt
niêm phong
niêm... lại
đóng dấu
dán
niêm.
kẹp chì
niêm lại
gắn xi
niêm kín
niêm chì
Anh
seal
Đức
versiegeln
Versieglung
züsiegeln
plombieren
verplomben
j-m den Mund [die Lippen] versiegeln
bắt ai im lặng.
versiegeln /(sw. V.; hat)/
niêm phong; niêm lại; gắn xi;
verplomben /(sw. V.; hat)/
niêm kín; niêm chì; niêm phong (plombieren);
plombieren /vt/CNSX/
[EN] seal
[VI] niêm phong, kẹp chì
Versieglung /f =, -en/
sự] niêm phong,
versiegeln /vt/
niêm phong, niêm... lại; j-m den Mund [die Lippen] versiegeln bắt ai im lặng.
züsiegeln /vt/
đóng dấu, niêm phong, dán, niêm.