Việt
niêm
dán
gắn
đóng dấu
niêm phong.
niêm phong
niêm.
tem tính cước
con niêm
Đức
kleben
einsiegeln
züsiegeln
Gebührenmarke
Versiegelung
Niêm kín
Siegelpunkt
Điểm niêm kín
Schweißen und versiegeln
Hàn và niêm kín
Nahtversiegelung
Niêm kín mối hàn
Der Zeitpunkt an dem diese Stelle versiegelt ist, nennt man Siegelpunkt.
Thời điểm mà vị trí này bị niêm kín được gọi là điểm niêm kín.
j-m éine (Ohrfeige) kleben
tát.
Gebührenmarke /die/
tem tính cước; con niêm;
kleben /I vt/
dán, gắn, niêm; II vã (an D) dính, gắn liền, bám, ám, ám ảnh, quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, ám qủe; j-m éine (Ohrfeige) kleben tát.
einsiegeln /vt/
đóng dấu, niêm, dán, niêm phong.
züsiegeln /vt/
đóng dấu, niêm phong, dán, niêm.
1) (dán) kleben vt, zukleben vt, versiegeln vt, siegeln vt;
2) (con tem) Briefmarke f;
3) (tha ca) prosodisch (a); Prosodie f