TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niêm

niêm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêm phong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
niêm phong

đóng dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêm phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con niêm

tem tính cước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con niêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niêm

kleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsiegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
niêm phong

züsiegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con niêm

Gebührenmarke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Versiegelung

Niêm kín

Siegelpunkt

 Điểm niêm kín

Schweißen und versiegeln

Hàn và niêm kín

Nahtversiegelung

Niêm kín mối hàn

Der Zeitpunkt an dem diese Stelle versiegelt ist, nennt man Siegelpunkt.

Thời điểm mà vị trí này bị niêm kín được gọi là điểm niêm kín.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m éine (Ohrfeige) kleben

tát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebührenmarke /die/

tem tính cước; con niêm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleben /I vt/

dán, gắn, niêm; II vã (an D) dính, gắn liền, bám, ám, ám ảnh, quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, ám qủe; j-m éine (Ohrfeige) kleben tát.

einsiegeln /vt/

đóng dấu, niêm, dán, niêm phong.

züsiegeln /vt/

đóng dấu, niêm phong, dán, niêm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niêm

1) (dán) kleben vt, zukleben vt, versiegeln vt, siegeln vt;

2) (con tem) Briefmarke f;

3) (tha ca) prosodisch (a); Prosodie f