Việt
niêm kín
niêm chì
niêm phong
Đức
verplomben
Versiegelung
Niêm kín
Siegelpunkt
Điểm niêm kín
Schweißen und versiegeln
Hàn và niêm kín
Nahtversiegelung
Niêm kín mối hàn
Der Zeitpunkt an dem diese Stelle versiegelt ist, nennt man Siegelpunkt.
Thời điểm mà vị trí này bị niêm kín được gọi là điểm niêm kín.
verplomben /(sw. V.; hat)/
niêm kín; niêm chì; niêm phong (plombieren);