fugen /['fu:gan] (sw. V.; hat) (Bauw.)/
dán;
ghép;
ghép nối;
fugen /['fu:gan] (sw. V.; hat) (Bauw.)/
(tường chưa tô) trám;
trét vữa vào khe nôi;
fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
(geh ) tổ chức;
liên kết;
hợp nhất;
xây dựng;
dựng nên;
die Mauer ist aus Backsteinen gefügt : bức tường được xây bằng gạch nung eine fest gefügte Ordnung : một trật tự sắp xếp chặt chẽ.
fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
lắp vào;
lồng vào;
gắn vào;
thêm vào;
etw. zu etw. fügen (fig.) : bổ sung cái gì vào điều gì er fügte das Brett wieder in die Tür : ông ta lắp miếng ván vào khung cửa.
fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
được lắp vào;
khớp vào;
lắp vừa vận vào (sich einfügen);
sich in etw. (Akk.) fügen : ăn khớp với cái gì das Brett fügt sich genau in die entsprechende Lücke im Zaun : miếng ván khớp vừa vặn vào chỗ trống hàng rào.
fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
thích nghi;
thích ứng;
chịu theo;
làm theo;
sich jmdHL/einer Sache (Dat.) :
fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/
tuân theo sự sắp xếp của ai;
fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/
bị chinh phục;
khuất phục;
phục tùng;
chịu thua;
nhẫn nhục chịu;
cam chịu;
qui phục;
sich in sein Schicksal fügen : chịu khuất phục số phận.
fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/
(geh ) xếp đặt;
lo liệu;
dàn xếp;
bố trí;
tác động;
ein Zufall fügte es, dass... : một sự tình cờ đã dẫn đến...
fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/
được thu xếp;
được xếp đặt;
xảy ra;
xảy đến;
alles fugte sich aufs Beste : tất cả dã diễn ra rất tốt đẹp.