TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy đến

xảy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thương tổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi theo sau. Tiếp theo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

xảy đến

Follow

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

xảy đến

zustoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerfah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ereignen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimsuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folgen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zustoßen

xảy đến với ai

hoffentlich ist den beiden nichts zugestoßen

hy vọng không có chuyện gì xảy đến với hai người

du weißt, wenn mir etwas zustößt, habe ich für dich gesorgt

con biết là nếu có chuyện gì xảy ra cho mẹ thì mẹ cũng đã thu xếp ổn thỏa chữ con.

etw. widerfährt jmdm.

điều gì xảy đến với ai

ihm ist [ein] Unrecht widerfahren

một điều bất công xảy ra với ai

jmdm. widerfährt ein schweres Leid

một điều bất hạnh xảy đến với ai.

dann begab sich etw. Erstaunliches

sau đó thỉ một chuyện bất ngờ đã xảy ra.

ein Unfall ereignete sich an der Kreuzung

một tai nạn đã xảy ra ở ngã tư.

so etwas ist mir noch nicht untergelaufen

chuyện như thế chưa, bao giờ xay đển với tôi.

alles fugte sich aufs Beste

tất cả dã diễn ra rất tốt đẹp.

ein Krieg suchte das Land heim

một cuộc chiến tranh đã nồ ra trên đất nưóc này.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đi theo sau. Tiếp theo,xảy đến

[DE] Folgen

[EN] Follow

[VI] đi theo sau. Tiếp theo, xảy đến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustoßen /(st. V.)/

(ist) xảy ra; xảy đến;

xảy đến với ai : jmdm. zustoßen hy vọng không có chuyện gì xảy đến với hai người : hoffentlich ist den beiden nichts zugestoßen con biết là nếu có chuyện gì xảy ra cho mẹ thì mẹ cũng đã thu xếp ổn thỏa chữ con. : du weißt, wenn mir etwas zustößt, habe ich für dich gesorgt

widerfah /ren (st. V.; ist) (geh.)/

xảy ra; xảy đến;

điều gì xảy đến với ai : etw. widerfährt jmdm. một điều bất công xảy ra với ai : ihm ist [ein] Unrecht widerfahren một điều bất hạnh xảy đến với ai. : jmdm. widerfährt ein schweres Leid

begeben /(st. V.; hat)/

xảy ra; xảy đến (geschehen, ereignen);

sau đó thỉ một chuyện bất ngờ đã xảy ra. : dann begab sich etw. Erstaunliches

ereignen /sich (sw. V.; hat)/

xảy ra; xảy đến (geschehen, sich zutragen, sich abspie len);

một tai nạn đã xảy ra ở ngã tư. : ein Unfall ereignete sich an der Kreuzung

unterlaufen /(st. V.; ist)/

(ugs ) gặp phải; xảy ra; xảy đến;

chuyện như thế chưa, bao giờ xay đển với tôi. : so etwas ist mir noch nicht untergelaufen

geben /(st. V.; hat)/

(unpers ) xảy ra; diễn ra; xảy đến [kommen, ein treten, geschehen); es gibt bald Regen: trời sắp mưa; wenn du nicht ruhig bist, gibts was: nếu mày không câm mồm thì sẽ có chuyên đấy;

fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/

được thu xếp; được xếp đặt; xảy ra; xảy đến;

tất cả dã diễn ra rất tốt đẹp. : alles fugte sich aufs Beste

heimsuchen /(sw. V.; hat)/

xảy ra; xảy đến; làm thương tổn; làm thiệt hại; tấn công (befallen);

một cuộc chiến tranh đã nồ ra trên đất nưóc này. : ein Krieg suchte das Land heim