heimsuchen /(sw. V.; hat)/
xảy ra;
xảy đến;
làm thương tổn;
làm thiệt hại;
tấn công (befallen);
một cuộc chiến tranh đã nồ ra trên đất nưóc này. : ein Krieg suchte das Land heim
befallen /(st. V.; hat)/
tấn công bất ngờ;
công kích;
xông vào;
làm thương tổn;
làm thiệt hại;
nó bị sốt đột ngột : hohes Fieber befiel ihn rất nhiều khán giã đã hoảng sợ : viele Zuschauer wurden von Panik befallen rất nhiều lần tôi rơi vào nỗi hoảng sợ rằng mình sẽ thắt bại. : mehrmals befiel mich die Furcht zu versagen