TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấn công bất ngờ

tấn công bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh úp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bất thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thương tổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tấn công bất ngờ

heimsuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberrumpeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Feinden heimgesucht werden

bị kề thù tìm đến.

er hat sie mit seiner Frage über rumpelt

hắn làm cô ấy bị bất ngờ vái câu hỏi của mình.

hohes Fieber befiel ihn

nó bị sốt đột ngột

viele Zuschauer wurden von Panik befallen

rất nhiều khán giã đã hoảng sợ

mehrmals befiel mich die Furcht zu versagen

rất nhiều lần tôi rơi vào nỗi hoảng sợ rằng mình sẽ thắt bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimsuchen /(sw. V.; hat)/

tấn công bất ngờ; xâm nhập (vào nhà ai);

bị kề thù tìm đến. : von Feinden heimgesucht werden

uberrumpeln /(sw. V.; hat)/

tấn công bất ngờ; đánh úp; đánh bất thình lình; làm bất ngờ;

hắn làm cô ấy bị bất ngờ vái câu hỏi của mình. : er hat sie mit seiner Frage über rumpelt

befallen /(st. V.; hat)/

tấn công bất ngờ; công kích; xông vào; làm thương tổn; làm thiệt hại;

nó bị sốt đột ngột : hohes Fieber befiel ihn rất nhiều khán giã đã hoảng sợ : viele Zuschauer wurden von Panik befallen rất nhiều lần tôi rơi vào nỗi hoảng sợ rằng mình sẽ thắt bại. : mehrmals befiel mich die Furcht zu versagen