Việt
tấn công bất ngờ
đánh úp
đánh bất thình lình
làm bất ngờ
Đức
uberrumpeln
er hat sie mit seiner Frage über rumpelt
hắn làm cô ấy bị bất ngờ vái câu hỏi của mình.
uberrumpeln /(sw. V.; hat)/
tấn công bất ngờ; đánh úp; đánh bất thình lình; làm bất ngờ;
hắn làm cô ấy bị bất ngờ vái câu hỏi của mình. : er hat sie mit seiner Frage über rumpelt