TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heimsuchen

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viếng thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thương tổn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thương tổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heimsuchen

heimsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Krieg suchte das Land heim

một cuộc chiến tranh đã nồ ra trên đất nưóc này.

von Feinden heimgesucht werden

bị kề thù tìm đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimsuchen /(sw. V.; hat)/

xảy ra; xảy đến; làm thương tổn; làm thiệt hại; tấn công (befallen);

ein Krieg suchte das Land heim : một cuộc chiến tranh đã nồ ra trên đất nưóc này.

heimsuchen /(sw. V.; hat)/

tấn công bất ngờ; xâm nhập (vào nhà ai);

von Feinden heimgesucht werden : bị kề thù tìm đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimsuchen /(tác/

1. đến thảm, đến xem, đi thăm, viếng thăm, lui tói, thăm, đến dự, tói dự, đến đột ngột; 2. xảy ra, đến, làm thương tổn (tổn thương).