einrenken /(sw. V.; hat)/
được thu xếp;
được dàn xếp ổn thỏa;
rát may là mọi việc đã được dàn xếp ổn thỏa. : zum Glück hat sich alles wieder eingerenkt
fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/
được thu xếp;
được xếp đặt;
xảy ra;
xảy đến;
tất cả dã diễn ra rất tốt đẹp. : alles fugte sich aufs Beste
erledigen /(sw. V.; hat)/
được thu xếp;
được giải quyết ổn thỏá;
được làm sáng tỏ (sich klären);
vụ việc đã được giải quyểt xong. : der Fall hat sich erledigt