erledigen /(sw. V.; hat)/
hoàn thành;
hoàn tất;
làm xong;
làm tròn;
thực hiện;
thi hành (vollständig durchführen, fertig machen);
viel zu erledigen haben : CÓ nhiều việc phải làm.
erledigen /(sw. V.; hat)/
được thu xếp;
được giải quyết ổn thỏá;
được làm sáng tỏ (sich klären);
der Fall hat sich erledigt : vụ việc đã được giải quyểt xong.
erledigen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) giết chết;
kết thúc;
kết liễu (vernichten);