Việt
được thu xếp
được giải quyết ổn thỏá
được làm sáng tỏ
Đức
erledigen
der Fall hat sich erledigt
vụ việc đã được giải quyểt xong.
erledigen /(sw. V.; hat)/
được thu xếp; được giải quyết ổn thỏá; được làm sáng tỏ (sich klären);
vụ việc đã được giải quyểt xong. : der Fall hat sich erledigt