willfahren /(pari II gewillfahrt) vi (D)/
(pari II gewillfahrt) thực hiên, thi hành, thực hành, chắp hành; (đề nghị, nguyên vọng).
Ausführung /f =, -en/
1. [sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, thực hành, hoàn thành, chắp hành, làm tròn; zur -
erledigen /vt/
1. két thúc, hoàn thành, hoàn tất, làm xong, làm tròn, làm trọn, thực hiện, thi hành, thùa hành, chắp hành; 2. thu xếp, xếp đặt ổn thỏa, giải quyết, thanh toán (được mối nghi ngô); 3. giết chét, kết thúc, kết liễu; 4. trừng trị, trả thù.