willfahren /(sw. V.; willfahrte, hat willfahrt/(bei Betonung auf der ersten Silbe:) gewillfahrt) (geh.)/
thực hiện;
thi hành;
chấp hành (đề nghị, nguyện vọng của ai);
jmds. Bitte (Dat.) :
willfahren /làm theo yêu cầu của ai; was sie auch verlangte, er willfahrte ihr immer/
anh ta luôn thực hiện những điều cô ẩy muốn;